monetary
mo
ˈmɑ
maa
ne
ta
ˌtɛ
te
ry
ri
ri
British pronunciation
/mˈʌnɪtəɹi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "monetary"trong tiếng Anh

monetary
01

tiền tệ, tài chính

relating to money or currency
example
Các ví dụ
The central bank sets monetary policy to regulate the supply of money in the economy.
Ngân hàng trung ương đặt ra chính sách tiền tệ để điều tiết nguồn cung tiền trong nền kinh tế.
He received a monetary reward for his outstanding performance at work.
Anh ấy đã nhận được một phần thưởng tiền mặt cho thành tích xuất sắc tại nơi làm việc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store