Mischief-making
volume
British pronunciation/mˈɪstʃɪfmˈeɪkɪŋ/
American pronunciation/mˈɪstʃᵻfmˈeɪkɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mischief-making"

Mischief-making
01

reckless or malicious behavior that causes discomfort or annoyance in others

word family

mischief-making

mischief-making

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store