Miscible
volume
British pronunciation/mˈɪsəbəl/
American pronunciation/ˈmɪsəbəɫ/, /ˈmɪsɪbəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "miscible"

miscible
01

(chemistry, physics) capable of being mixed

example
Ví dụ
examples
Glycerol is miscible and soluble in many polar solvents but will not dissolve in non-polar liquids like oils.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store