LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Minor expense
/mˈaɪnəɹ ɛkspˈɛns/
/mˈaɪnɚɹ ɛkspˈɛns/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "minor expense"
Minor expense
DANH TỪ
01
(frequently plural) an expense not budgeted or not specified
Ví dụ
Từ Gần
minor diatonic scale
minor axis
minor
minocycline
minocin
minor fast day
minor key
minor league
minor leaguer
minor mode
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App