Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mineral water
/ˈmɪnərəl ˌwɔtɚ/
/ˈmɪnərəl ˌwɔːtə/
Mineral water
Các ví dụ
She preferred to drink mineral water for its natural purity and mineral content.
Cô ấy thích uống nước khoáng vì độ tinh khiết tự nhiên và hàm lượng khoáng chất của nó.
He ordered a bottle of sparkling mineral water to accompany his meal at the restaurant.
Anh ấy gọi một chai nước khoáng có ga để đi kèm với bữa ăn của mình tại nhà hàng.



























