Mincer
volume
British pronunciation/mˈɪnsɐ/
American pronunciation/ˈmɪnsɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mincer"

Mincer
01

máy xay thịt, cái băm

a kitchen utensil that cuts or chops food (especially meat) into small pieces
mincer definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store