LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Mincer
/mˈɪnsɐ/
/ˈmɪnsɝ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mincer"
Mincer
DANH TỪ
01
máy xay thịt
, cái băm
a kitchen utensil that cuts or chops food (especially meat) into small pieces
Ví dụ
Từ Gần
mincemeat
minced
mince words
mince pie
mince
mincing
mincing machine
mincingly
mind
mind boggle
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App