Millimicron
volume
British pronunciation/mˈɪlɪmˌaɪkɹɒn/
American pronunciation/mˈɪlɪmˌaɪkɹɑːn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "millimicron"

Millimicron
01

a metric unit of length equal to one billionth of a meter

word family

millimicron

millimicron

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store