LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Milling
/mˈɪlɪŋ/
/ˈmɪɫɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "milling"
Milling
DANH TỪ
01
corrugated edge of a coin
Ví dụ
She
was
grinding
a
millstone
to
ensure
its
smooth
operation
during
the
grain
milling
process
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App