Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
millennian
Các ví dụ
The historian specialized in millennian studies, focusing on how societies evolved over a thousand-year span.
Nhà sử học chuyên về nghiên cứu thiên niên kỷ, tập trung vào cách các xã hội phát triển trong khoảng thời gian một nghìn năm.
The geological changes occurred over a millennian timescale, slowly reshaping the landscape.
Những thay đổi địa chất xảy ra trong một khoảng thời gian nghìn năm, từ từ định hình lại cảnh quan.



























