Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
millennial
01
thiên niên kỷ, liên quan đến một thiên niên kỷ
relating to a time span of a thousand years
Các ví dụ
The ancient ruins provide insights into millennial civilizations.
Những tàn tích cổ xưa cung cấp cái nhìn sâu sắc về các nền văn minh nghìn năm.
The millennial oak tree stood as a symbol of endurance and strength.
Cây sồi ngàn năm đứng như một biểu tượng của sự bền bỉ và sức mạnh.
02
thế hệ thiên niên kỷ, thế hệ Y
related to or belonging to the generation of people born between the 1980s and 1990s
Các ví dụ
Millennial consumers are driving trends in online shopping and social media marketing.
Người tiêu dùng thế hệ millennial đang thúc đẩy xu hướng mua sắm trực tuyến và tiếp thị truyền thông xã hội.
Many millennial voters prioritize issues like climate change and student loan reform.
Nhiều cử tri thế hệ millennials ưu tiên các vấn đề như biến đổi khí hậu và cải cách vay sinh viên.
03
thiên niên kỷ, nghìn năm
referring to the belief in a future age of peace and happiness, often associated with the return of Christ to earth
Các ví dụ
Many religious groups hold millennial beliefs, anticipating a time of peace and divine rule on Earth.
Nhiều nhóm tôn giáo giữ niềm tin thiên niên kỷ, mong đợi một thời kỳ hòa bình và sự cai trị thần thánh trên Trái Đất.
The preacher spoke passionately about the coming millennial kingdom where justice and harmony would prevail.
Nhà truyền đạo đã nói một cách say mê về vương quốc thiên niên kỷ sắp tới, nơi công lý và hòa hợp sẽ ngự trị.
Millennial
01
thế hệ thiên niên kỷ, thế hệ Y
someone who is part of the generational group born between approximately 1981 and 1996
Các ví dụ
As a millennial, she grew up with the rise of the internet and smartphones.
Là một thế hệ thiên niên kỷ, cô ấy lớn lên cùng với sự phát triển của Internet và điện thoại thông minh.
Many millennials are now entering their peak career years and starting families.
Nhiều thế hệ millennials hiện đang bước vào những năm đỉnh cao sự nghiệp và bắt đầu lập gia đình.
Cây Từ Vựng
postmillennial
millennial



























