Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to mill around
[phrase form: mill]
01
đi lang thang, di chuyển không mục đích
to move in an area without a specific destination or purpose
Các ví dụ
After the event, people began to mill around the venue, chatting and enjoying the atmosphere.
Sau sự kiện, mọi người bắt đầu đi lang thang quanh địa điểm, trò chuyện và tận hưởng không khí.
At the park, families often mill around, enjoying picnics and outdoor activities.
Tại công viên, các gia đình thường đi lang thang, tận hưởng những bữa ăn ngoài trời và các hoạt động ngoài trời.



























