at-bat
Pronunciation
/ˈætˈbæt/
British pronunciation
/atbˈat/

Định nghĩa và ý nghĩa của "at-bat"trong tiếng Anh

At-bat
01

lần đánh bóng, lượt đánh bóng

a batter's turn to bat against the opposing pitcher during a game
example
Các ví dụ
He had a productive at-bat with a double in the gap
Anh ấy có một lần đánh bóng hiệu quả với cú đúp vào khoảng trống.
The batter struck out in his first at-bat of the game.
Người đánh bóng đã bị loại trong lần đánh bóng đầu tiên của trận đấu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store