Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Middle C
01
nốt C giữa, nốt C trung tâm
the C note situated approximately in the middle of the piano keyboard, often serving as a reference point for pitch
Các ví dụ
The melody begins with middle C, providing a stable starting point for the piece.
Giai điệu bắt đầu với nốt C giữa, cung cấp một điểm khởi đầu ổn định cho bản nhạc.
As a pianist, she practiced scales starting from middle C to develop her technique.
Là một nghệ sĩ piano, cô ấy luyện tập các âm giai bắt đầu từ nốt Đô giữa để phát triển kỹ thuật của mình.



























