Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Astronomical unit
Các ví dụ
An astronomical unit measures distances within our solar system.
Một đơn vị thiên văn đo khoảng cách trong hệ mặt trời của chúng ta.
Earth's orbit spans about one AU.
Quỹ đạo của Trái Đất trải dài khoảng một đơn vị thiên văn.



























