Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Microcosm
01
tiểu vũ trụ, thế giới thu nhỏ
a miniature representation of something larger
Các ví dụ
The research laboratory functions as a microcosm where scientific theories can be tested on a small scale.
Phòng thí nghiệm nghiên cứu hoạt động như một tiểu vũ trụ nơi các lý thuyết khoa học có thể được kiểm tra trên quy mô nhỏ.
Some reality shows attempt to artificially create microcosms that magnify real-world social dynamics.
Một số chương trình thực tế cố gắng tạo ra tiểu vũ trụ nhân tạo làm nổi bật động lực xã hội trong thế giới thực.



























