Metycaine
volume
British pronunciation/mˈɛtɪkˌeɪn/
American pronunciation/mˈɛɾɪkˌeɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "metycaine"

Metycaine
01

a compound used in the form of its hydrochloride as a local or spinal anesthetic

word family

metycaine

metycaine

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store