Mew
volume
British pronunciation/mjˈuː/
American pronunciation/ˈmju/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mew"

01

cry like a cat

02

utter a high-pitched cry, as of seagulls

01

the sound made by a cat (or any sound resembling this)

example
Ví dụ
examples
The puny kitten barely made a sound as it mewed for attention.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store