merchant
mer
ˈmɜr
mēr
chant
ʧənt
chēnt
British pronunciation
/ˈmɜːtʃənt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "merchant"trong tiếng Anh

Merchant
01

thương nhân, người buôn bán

someone who buys and sells goods wholesale
Wiki
example
Các ví dụ
The merchant traveled across the seas to trade spices and silk with distant lands.
Thương nhân đã đi khắp các vùng biển để buôn bán gia vị và lụa với những vùng đất xa xôi.
She bought fresh produce from the local merchant at the farmers' market.
Cô ấy đã mua sản phẩm tươi sống từ thương nhân địa phương tại chợ nông sản.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store