Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Merchant
Các ví dụ
The merchant traveled across the seas to trade spices and silk with distant lands.
Thương nhân đã đi khắp các vùng biển để buôn bán gia vị và lụa với những vùng đất xa xôi.
She bought fresh produce from the local merchant at the farmers' market.
Cô ấy đã mua sản phẩm tươi sống từ thương nhân địa phương tại chợ nông sản.
Cây Từ Vựng
merchandise
merchantable
merchant



























