Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mental health
Các ví dụ
They discussed strategies for improving mental health, such as mindfulness and regular exercise.
Họ đã thảo luận về các chiến lược để cải thiện sức khỏe tâm thần, như chánh niệm và tập thể dục thường xuyên.
He attended a workshop on mental health to learn about coping mechanisms and self-care.
Anh ấy đã tham dự một hội thảo về sức khỏe tâm thần để tìm hiểu về các cơ chế đối phó và tự chăm sóc bản thân.



























