Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
men's furnishings
/mˈɛnz fˈɜːnɪʃɪŋz/
/mˈɛnz fˈɜːnɪʃɪŋz/
Men's furnishings
01
đồ dùng nam giới, hàng khô cho nam giới
the drygoods sold by a haberdasher
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
đồ dùng nam giới, hàng khô cho nam giới