LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Assimilatory
/ɐsˈɪmɪlətəɹˌi/
/ɐsˈɪmɪlətˌoːɹi/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "assimilatory"
assimilatory
TÍNH TỪ
01
capable of taking (gas, light, or liquids) into a solution
Ví dụ
Từ Gần
assimilator
assimilative
assimilation
assimilating
assimilate
assist
assistance
assistance dog
assistant
assistant foreman
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App