Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Matt
01
độ mờ, thiếu độ bóng
the property of having little or no contrast; lacking highlights or gloss
matt
Các ví dụ
The matt finish on the photograph made it look smooth but lusterless.
Lớp hoàn thiện mờ trên bức ảnh làm cho nó trông mịn nhưng không bóng.
Her hair looked matt and lusterless after a long day outdoors.
Tóc cô ấy trông mờ và không bóng sau một ngày dài ở ngoài trời.



























