Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
matinee idol
/mˈætənˌeɪ ˈaɪdəl/
/mˈatənˌeɪ ˈaɪdəl/
Matinee idol
01
thần tượng buổi chiều, ngôi sao buổi chiều
a good-looking actor who is admired by women
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thần tượng buổi chiều, ngôi sao buổi chiều