Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Matkot
01
matkot, trò chơi trên bãi biển dùng vợt gỗ
a beach game played in Israel using wooden paddles to hit a small rubber ball back and forth between players without letting it touch the ground
Các ví dụ
After a few rounds of matkot, we took a break to cool off in the ocean.
Sau vài vòng chơi matkot, chúng tôi nghỉ ngơi để làm mát trong đại dương.
Matkot is a great way to enjoy the sun while getting some exercise.
Matkot là một cách tuyệt vời để tận hưởng ánh nắng mặt trời trong khi tập thể dục.



























