matching
mat
ˈmæ
ching
ʧɪng
ching
British pronunciation
/ˈmæʧɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "matching"trong tiếng Anh

matching
01

giống nhau, phù hợp

identical in appearance, design, or pattern
matching definition and meaning
example
Các ví dụ
She wore a matching dress and shoes to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy và giày phối hợp đến bữa tiệc.
The socks in the drawer were in pairs, each with a matching partner.
Những chiếc tất trong ngăn kéo được xếp thành từng đôi, mỗi chiếc có một chiếc giống nhau.
02

phù hợp

(of clothes) having similar patterns, color, etc.
matching definition and meaning
example
Các ví dụ
The couple wore matching outfits for their anniversary dinner, both dressed in shades of blue.
Cặp đôi mặc trang phục phối hợp cho bữa tối kỷ niệm của họ, cả hai đều mặc các sắc thái của màu xanh.
She bought a matching hat and scarf set to keep warm during the winter months.
Cô ấy đã mua một bộ mũ và khăn quàng cổ phối hợp để giữ ấm trong những tháng mùa đông.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store