
Tìm kiếm
matching
01
phù hợp, giống nhau
identical in appearance, design, or pattern
Example
She wore a matching dress and shoes to the party.
Cô ấy mặc một bộ váy và giày phù hợp, giống nhau đến bữa tiệc.
The socks in the drawer were in pairs, each with a matching partner.
Những chiếc tất trong ngăn kéo được xếp thành cặp, mỗi chiếc đều có một chiếc đối tác phù hợp, giống nhau.
02
phù hợp, tương đồng
(of clothes) having similar patterns, color, etc.
Example
The couple wore matching outfits for their anniversary dinner, both dressed in shades of blue.
Cặp đôi mặc trang phục phù hợp cho bữa tối kỷ niệm, cả hai đều mặc áo màu xanh khác nhau.
She bought a matching hat and scarf set to keep warm during the winter months.
Cô ấy đã mua một bộ mũ và khăn phù hợp để giữ ấm trong những tháng đông.