matchup
mat
ˈmæ
chup
ʧəp
chēp
British pronunciation
/mˈæt‍ʃʌp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "matchup"trong tiếng Anh

Matchup
01

trận đấu, cuộc đối đầu

a sports event with two players or teams competing against one another
example
Các ví dụ
The matchup between the two top teams is expected to be thrilling.
Trận đấu giữa hai đội hàng đầu dự kiến sẽ rất hấp dẫn.
Fans are excited for the upcoming matchup between the rivals.
Người hâm mộ rất hào hứng cho trận đấu sắp tới giữa các đối thủ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store