Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Masterpiece
01
kiệt tác, tác phẩm xuất sắc
a piece of art created with great skill, which is an artist's best work
Các ví dụ
The Mona Lisa is often regarded as Leonardo da Vinci 's masterpiece, admired by millions worldwide.
Mona Lisa thường được coi là kiệt tác của Leonardo da Vinci, được hàng triệu người trên khắp thế giới ngưỡng mộ.
After years of dedication, the artist finally unveiled what critics called his masterpiece.
Sau nhiều năm cống hiến, nghệ sĩ cuối cùng đã tiết lộ tác phẩm mà các nhà phê bình gọi là kiệt tác của mình.
02
kiệt tác, tác phẩm xuất sắc
an outstanding achievement
Các ví dụ
The rescue mission was a masterpiece of planning and execution.
The negotiation was a diplomatic masterpiece.



























