Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Martini
Các ví dụ
She ordered a dry martini with a lemon twist at the upscale bar.
Cô ấy gọi một ly martini khô với vỏ chanh tại quầy bar sang trọng.
He prefers his martini shaken, not stirred, like his favorite spy.
Anh ấy thích martini của mình lắc, không khuấy, giống như điệp viên yêu thích của mình.



























