Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
marvelously
01
tuyệt vời, xuất sắc
with exceptional skill or brilliance
Các ví dụ
The actor portrayed the character marvelously, earning acclaim for his brilliant performance.
Diễn viên đã thể hiện nhân vật một cách tuyệt vời, nhận được lời khen ngợi cho màn trình diễn xuất sắc của mình.
The business plan was marvelously executed, leading to unprecedented success.
Kế hoạch kinh doanh đã được thực hiện tuyệt vời, dẫn đến thành công chưa từng có.
Cây Từ Vựng
marvelously
marvelous
marvel



























