Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Margarita
01
margarita, một loại đồ uống có cồn phổ biến làm từ tequila và trái cây có múi như chanh
a popular alcoholic drink made of tequila and citrus fruits like lime
Các ví dụ
She enjoyed a refreshing margarita with friends at the beach bar.
Cô ấy thưởng thức một ly margarita sảng khoái với bạn bè tại quán bar trên bãi biển.
The bartender garnished the margarita with a wedge of lime for added freshness.
Người pha chế trang trí ly margarita với một miếng chanh để thêm phần tươi mát.



























