Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Margarine
Các ví dụ
He reached for the tub of margarine to add a rich and smooth texture to his mashed potatoes.
Anh với lấy hộp bơ thực vật để thêm vào món khoai tây nghiền của mình một kết cấu mịn màng và giàu có.
They decided to use margarine instead of butter for a healthier option in their cooking.
Họ quyết định sử dụng bơ thực vật thay vì bơ để có một lựa chọn lành mạnh hơn trong nấu ăn.



























