mannered
ma
ˈmæ
nnered
nɜrd
nērd
British pronunciation
/mˈænəd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "mannered"trong tiếng Anh

mannered
01

kiểu cách, giả tạo

behaving in an artificial way that is too formal, trying to impress others
example
Các ví dụ
His mannered speech made him seem distant and insincere.
Cách nói chuyện kiểu cách của anh ấy khiến anh ấy có vẻ xa cách và không chân thành.
The actress 's mannered gestures during the interview were off-putting.
Những cử chỉ giả tạo của nữ diễn viên trong buổi phỏng vấn thật khó chịu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store