manner
ma
ˈmæ
nner
nɜr
nēr
British pronunciation
/mˈænɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "manner"trong tiếng Anh

Manner
01

cách, phương thức

the way in which something is done or takes place
example
Các ví dụ
He replied in a polite manner.
Anh ấy đã trả lời một cách lịch sự.
The machine operates in a highly efficient manner.
Máy hoạt động một cách rất hiệu quả.
02

cách, thái độ

the way a person acts or behaves toward others
example
Các ví dụ
She has a calm manner that puts everyone at ease.
Cô ấy có một cách điềm tĩnh khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
The teacher ’s manner was firm but fair.
Cách của giáo viên vừa kiên quyết vừa công bằng.
03

cách, kiểu

a kind
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store