Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Manhole cover
01
nắp cống, nắp hố ga
a heavy metal lid that covers a manhole to prevent access and ensure safety
Các ví dụ
They replaced the damaged manhole cover.
Họ đã thay thế nắp cống bị hư hỏng.
She heard a loud noise when a car drove over the manhole cover.
Cô ấy nghe thấy một tiếng ồn lớn khi một chiếc xe chạy qua nắp cống.



























