Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Malted milk
01
sữa mạch nha
powder made of dried milk and malted cereals
02
sữa mạch nha, đồ uống mạch nha
a drink made with dried milk, malt, water and sometimes sugar or chocolate or ice cream, served hot or cold
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sữa mạch nha
sữa mạch nha, đồ uống mạch nha