Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Malnutrition
01
suy dinh dưỡng, thiếu dinh dưỡng
a condition in which a person does not have enough food or good food to eat in order to stay healthy
Các ví dụ
Malnutrition remains a pressing global health issue, particularly affecting children in developing countries.
Suy dinh dưỡng vẫn là một vấn đề sức khỏe toàn cầu cấp bách, đặc biệt ảnh hưởng đến trẻ em ở các nước đang phát triển.
The effects of malnutrition can be devastating, leading to stunted growth, weakened immune systems, and impaired cognitive development.
Tác động của suy dinh dưỡng có thể tàn phá, dẫn đến chậm phát triển, hệ miễn dịch suy yếu và phát triển nhận thức bị suy giảm.



























