Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
malformed
01
dị dạng, biến dạng
having a structure that deviates from the expected or natural form
Các ví dụ
The baby was born with a malformed heart that required immediate surgery.
Em bé được sinh ra với một trái tim dị dạng cần phải phẫu thuật ngay lập tức.
The sculpture appeared malformed, as if melted in the sun.
Bức tượng trông có vẻ dị dạng, như thể đã tan chảy dưới ánh mặt trời.



























