Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
asparagus bean
/ɐspˈæɹəɡəs bˈiːn/
/ɐspˈaɹəɡəs bˈiːn/
Asparagus bean
01
đậu đũa, đậu asparagus
a long and slender legume that resembles asparagus in appearance and taste
Các ví dụ
Asparagus beanare rich in iron and vitamin K.
Đậu asparagus giàu chất sắt và vitamin K.
You can create a refreshing asparagus bean and tomato salad by tossing them with a zesty dressing.
Bạn có thể tạo một món salad đậu asparagus và cà chua sảng khoái bằng cách trộn chúng với nước sốt cay.



























