LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Magnetically
/mæɡnˈɛtɪkli/
/mæɡˈnɛtɪkəɫi/, /mæɡˈnɛtɪkɫi/
Adverb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "magnetically"
magnetically
TRẠNG TỪ
01
từ tính
in a way that involves magnets or magnetism
02
từ tính
as if by magnetism
Ví dụ
The
metal
object
was
attracted
magnetically
to
the
strong
magnet
.
The
refrigerator
door
seals
magnetically
to
keep
the
cold
air
inside
.
Magnetically
encoded
security
tags
help
prevent
theft
in
retail stores
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App