magnet
mag
ˈmæg
māg
net
nɛt
net
British pronunciation
/ˈmæɡnɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "magnet"trong tiếng Anh

Magnet
01

nam châm, từ tính

an object that produces an invisible field capable of attracting certain metals without physical contact
Wiki
magnet definition and meaning
example
Các ví dụ
At school we played with magnets and saw how they push and pull metal pieces on a sheet.
Ở trường, chúng tôi đã chơi với nam châm và thấy chúng đẩy và kéo các mảnh kim loại trên một tờ giấy.
Our lock uses magnets inside so the key can open the door without touching it.
Khóa của chúng tôi sử dụng nam châm bên trong để chìa khóa có thể mở cửa mà không cần chạm vào nó.
02

một nam châm, một điểm thu hút

a characteristic that attracts attention or interest
magnet definition and meaning
example
Các ví dụ
The charming café became a magnet for artists and writers.
Quán cà phê quyến rũ đã trở thành một nam châm cho các nghệ sĩ và nhà văn.
Her personality was a magnet that drew people to her effortlessly.
Tính cách của cô ấy là một nam châm thu hút mọi người đến với cô ấy một cách dễ dàng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store