LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Lovingness
/lˈʌvɪŋnəs/
/lˈʌvɪŋnəs/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lovingness"
Lovingness
DANH TỪ
01
tình yêu
, thân thương
a quality proceeding from feelings of affection or love
02
tình yêu
, sự trìu mến
a loving feeling
Ví dụ
Từ Gần
lovingly
loving-kindness
loving cup
loving
lovey-dovey
lovoa
lovoa klaineana
low
low archipelago
low beam
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App