Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lovage
01
rau mùi tây núi, cần núi
a Southern European herb of the parsley family with edible leaves and stem
Các ví dụ
She visited a local herb shop and picked up a small bunch of lovage.
Cô ấy đã ghé thăm một cửa hàng thảo mộc địa phương và nhặt một bó nhỏ cần tây.
They gathered around the dinner table, savoring a delicious roasted chicken seasoned with a lovage rub.
Họ tụ tập quanh bàn ăn tối, thưởng thức món gà nướng thơm ngon được tẩm ướp với hỗn hợp lovage.
02
cần tây núi, rau mùi tây
stalks eaten like celery or candied like angelica; seeds used for flavoring or pickled like capers



























