Lour
volume
British pronunciation/lˈɜː/
American pronunciation/ˈɫaʊɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lour"

01

hạ thấp

look angry or sullen, wrinkle one's forehead, as if to signal disapproval
to lour definition and meaning
02

hạ thấp

make lower or quieter
03

hạ thấp

set lower
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store