LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Loss leader
/lˈɒs lˈiːdə/
/lˈɔs lˈiːdɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "loss leader"
Loss leader
DANH TỪ
01
sản phẩm thu hút
, sản phẩm giá rẻ
a product sold at a low price to attract customers and encourage sales of other profitable items.
Ví dụ
Từ Gần
loss
losings
losing streak
losing battle
loser
loss of consciousness
loss of face
loss ratio
losses
lossless
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App