Losses
volume
British pronunciation/lˈɒsɪz/
American pronunciation/ˈɫɔsəz/, /ˈɫɔsɪz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "losses"

Losses
01

something lost (especially money lost at gambling)

word family

losses

losses

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store