Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
as yet
01
cho đến nay, tính đến thời điểm hiện tại
up to the present time
Các ví dụ
The decision remains undecided as yet.
Quyết định vẫn chưa được quyết định cho đến nay.
As yet, no one has claimed responsibility for the incident.
Cho đến nay, chưa ai nhận trách nhiệm về vụ việc.



























