Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lookalike
01
người giống hệt, bản sao
a person or thing that is very similar to another person or thing in appearance
Các ví dụ
The actor hired a lookalike for the movie's stunt scenes.
Diễn viên đã thuê một người giống hệt cho các cảnh đóng thế trong phim.
She met a look-alike of her favorite celebrity at the event.
Cô ấy đã gặp một người giống hệt thần tượng yêu thích của mình tại sự kiện.
look-alike
01
giống hệt, tương tự
very similar in appearance to another person or thing
Các ví dụ
They hired a look-alike actor to play the famous celebrity in the film.
Họ đã thuê một diễn viên giống hệt để đóng vai người nổi tiếng trong phim.
The store sold look-alike products that were similar to the brand-name items.
Cửa hàng bán các sản phẩm giống hệt tương tự như các mặt hàng thương hiệu.
Cây Từ Vựng
lookalike
look
alike



























