Longicorn
volume
British pronunciation/lˈɒŋɡɪkˌɔːn/
American pronunciation/lˈɑːŋɡɪkˌɔːɹn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "longicorn"

Longicorn
01

long-bodied beetle having very long antennae

word family

longicorn

longicorn

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store