long bone
Pronunciation
/lˈɑːŋ bˈoʊn/
British pronunciation
/lˈɒŋ bˈəʊn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "long bone"trong tiếng Anh

Long bone
01

xương dài, miếng thịt có xương dài

a meat cut that includes a bone with an elongated shape
long bone definition and meaning
example
Các ví dụ
I prepared a festive holiday meal and served long bone-in ham.
Tôi đã chuẩn bị một bữa ăn lễ hội và phục vụ giăm bông với xương dài.
They went on a culinary adventure and discovered a specialty restaurant that served long bone-in veal chops.
Họ đã bắt đầu một cuộc phiêu lưu ẩm thực và phát hiện ra một nhà hàng chuyên phục vụ món sườn bê có xương dài.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store